Currencies¶
Currencies Directory¶
Để tạo một bản ghi mới, truy cập theo đường dẫn:
Nhấn nút New , góc trên bên trái.
Danh sách các trường thông tin:
Trường |
Kiểu dữ liệu |
Required |
Mô Tả |
---|---|---|---|
Currency |
String |
✔ |
Tên viết tắt |
Currecny Unit |
String |
Đồng tiền chính (ví dụ: Đô-la) |
|
Currency Subunit |
String |
Đồng tiền phụ (ví dụ: cent) |
|
Name |
String |
Tên |
|
Rouding Factor |
Number |
Cách làm tròn tiền |
|
Decimal Places |
Number |
Số đằng sau dấu phẩy |
|
Symbol |
String |
✔ |
Biểu tượng |
Symbol Position |
String |
Vị trí |
|
Date |
Date |
Ngày bắt đầu |
|
Unit per VND |
Number |
Giá trị quy đổi sang VND |
|
VND per Unit |
Number |
Giá trị quy đổi từ VND |
|
Create on |
Date |
Ngày tạo |