Master Bill¶
Master Bill là vận đơn do hãng tàu phát hành cho người gửi hàng khi booking cước. Trên vận đơn chủ MBL sẽ thể hiện các dấu hiệu nhận biết cửa hãng tàu như: logo; công ty; địa chỉ, mẫu vận đơn do hãng phát hành. Một số hãng tàu bạn thường gặp như: MCC, SITC, Yang Ming, OOCL… sẽ là đơn vị phát hành vận đơn chủ (master bill of lading). Ký hiệu: MBL
Details Screen¶
Để tạo một bản ghi mới, mở một Job và thực hiện action Create Master B/L
Danh sách các trường thông tin:
Trường |
Kiểu dữ liệu |
Required |
Mô Tả |
---|---|---|---|
MBL Name |
String |
✔ |
Mã Master Bill |
Date |
Date |
✔ |
Ngày tạo phiếu Master |
Transport Mode |
String |
✔ |
Kiểu vận tải Air/Land/Ocean |
Bound |
String |
✔ |
Import / Export |
Party Information |
|||
Customer |
Model Partner |
✔ |
Khách hàng |
Shipper |
Model Partner |
✔ |
Người phụ trách phía khách hàng |
Consignee |
Model Partner |
✔ |
Người nhận |
Notify |
Model Partner |
Link đến khách hàng cần thông báo khi hàng đến |
|
Also Notify |
Model Partner |
Link đến khách hàng 2 cần thông báo khi hàng đến |
|
Partner |
Model Partner |
Link đến partner phụ trách phía cảng đến |
|
PIC |
Model User |
Người chịu trách nhiệm phía đối tác |
|
Internal Information |
|||
Fill By House |
Model House |
Chọn house bill để fill dữ liệu cho master |
|
House |
Model House |
Danh sách House link đến Master BL này |
|
Job No. |
Model Job |
Link đến Job liên quan |
|
S/R No |
String |
Số shipping request |
|
Carrier Booking |
String |
Số booking |
|
Performance Date |
Date |
Ngày thực hiện |
|
Salesman |
Model User |
Nhân viên bán hàng phụ trách |
|
Operator |
Model User |
User CS |
|
Last updated by |
Model User |
Người chỉnh sửa cuối cùng |
|
Last updated on |
Datetime |
Thời gian chỉnh sửa cuối cùng |
|
Shipping Information |
|||
Carrier |
Model Carrier |
Hãng vận chuyển |
|
Flight No |
String |
Số hiệu chuyến bay |
|
Vessel |
Model Vessel |
Tàu vận chuyển |
|
Voyage |
String |
Số hiệu chuyến tàu |
|
Feeder Vessel |
Model Vessel |
Tàu trung chuyển |
|
Feeder Voyage |
String |
Số hiệu chuyến tàu trung chuyển |
|
Mother Vessel |
Model Vessel |
Tàu mẹ |
|
Mother Voyage |
String |
Số hiệu chuyến tàu mẹ |
|
ETA |
Date |
✔ |
Ngày đến dự kiến |
ETD |
Model Route |
✔ |
Ngày khởi hành dự kiến |
Route |
Model Route |
✔ |
Tuyến vận chuyển |
Onboard Date |
Model Route |
✔ |
Thời gian onboard |
Place of Receipt |
Model Port |
Nơi nhận hàng |
|
Port of Loading |
Model Port |
Nơi chất hàng |
|
Transit Air |
Model Port |
Sân bay trung chuyển |
|
Port Of Discharge |
Model Port |
Nơi dỡ hàng |
|
Place of Delivery |
Model Port |
Nơi gửi hàng |
|
Final Destination |
Model Port |
Điểm tới cuối cùng |
|
Document Information |
|||
Load Type |
Model Service Term |
FLC/LCL/RORO/BULK |
|
Cargo close at |
Date |
Hạn cuối khách giao hàng |
|
Warehose |
Model Port |
Kho |
|
Sub Master |
String |
||
Remark |
String |
Ghi chú House |
|
Trade Information |
|||
Load Type |
Model Service Term |
FLC/LCL/RORO/BULK |
|
Service Term |
Model Service Term |
Điều khoản dịch vụ CY/CY, CY/CFS,... |
|
Incoterms |
Model Incorterm |
CFR/CIF/CIP/CNF,... |
|
Freight Term |
Model Incorterm |
✔ |
Freight prepaid / Freight collect |
Payable At |
Model Incorterm |
✔ |
Thanh toán tại |
WT/VAL |
Model Incorterm |
✔ |
PPD/CCT, đánh dấu phí Freight ai thanh toán |
Other |
Model Incorterm |
✔ |
PPD/CCT, đánh dấu phí Other ai thanh toán |
D.V.Carrier |
Model Incorterm |
✔ |
Kê khai giá trị vận chuyển |
D.V.Custom |
Model Incorterm |
✔ |
|
Insurance |
Model Incorterm |
✔ |
PPD/CCT, đánh dấu phí Freight ai thanh toán |
ACCOUNTING INFORM |
String |
✔ |
FREIGHT PREPAID / FREIGHT COLLECT |
Freight Term |
Model Incorterm |
✔ |
Freight prepaid / Freight collect |
Volume Information |
|||
Quantity of Cont |
String |
Số lượng Container |
|
Cont Unit |
Model Unit |
Loại Container |
|
Package Quanity |
String |
Số lượng Package |
|
Gross W/T |
String |
Tổng cân nặng hàng hóa |
|
Weight Unit |
String |
Đơn vị cân nặng KG / LB |
|
Rate class |
Model Partner |
M/N/Q/... |
|
Volume |
Model Partner |
Thể tích hàng hóa |
|
Volume Unit |
Model Partner |
Đơn vị thể tích |
|
Chargeable Weight |
Model Partner |
Trọng lượng thu phí |
|
Inner Pkg's |
Model Partner |
Inner Pkg's |
|
Issue Information |
|||
Date of Issue |
Date |
Ngày phát hành |
|
Place of Issue |
String |
Nơi BL phát hành |
|
Signature |
Model User |
Link đến user thể hiện người ký |
|
B/L Manager No |
Model B/L Number |
Số BL phải đăng ký và mua trước |
|
Switch BL |
Checkbox |
Đổi số BL |
|
Switch Shippers |
Model Partner |
Đổi người vận chuyển |
|
B/L Type |
Selection |
Kiểu vận chuyển |
|
No of BL |
Number |
No of BL |
|
Service Type |
Model Service Type |
Kiểu vận chuyển |
|
Hold Number |
Giữ chỗ |
||
Freight |
|||
Date |
Date |
✔ |
Ngày lấy tỉ giá |
Exchange Rate |
String |
✔ |
Tỉ giá VND/USD |
Update All |
Button Action |
Cập nhật tỉ giá Exhange Date |
|
Update Empty Only |
Button Action |
Chỉ cập nhật các giá trị 0 |
|
Freight Selling Line |
|||
Customer |
Model Partner |
✔ |
Khách hàng mua dịch vụ |
Fare |
Model Route/Fare |
✔ |
Sản phẩm Fare |
Currency |
Model Currency |
✔ |
Tiền tệ dòng báo giá |
Quantity |
String |
✔ |
Số lượng sản phẩm báo gía |
Unit |
Model Unit |
✔ |
Đơn vị tính sản phẩm báo gía |
Unit Price |
String |
✔ |
Đơn giá trên một sản phẩm |
Exchange Rate |
String |
Tỉ giá tiền tệ trên dòng so với tiền tệ công ty |
|
Amount foreign |
String |
Tiền quantity * cost theo USD |
|
Amount local |
String |
Tiền quantity * cost theo VND (tiền tệ công ty) |
|
Tax |
Model Tax |
Thuế dòng bán |
|
Tax total |
String |
Tiền thuế |
|
Total amount |
String |
Tổng giá trên dòng bán local amount + tax amount |
|
Print B/L |
Checkbox |
Có in dòng selling này ra B/L không |
|
Mô Tả |
String |
Mô tả dòng bán |
|
Buying Services Line |
|||
Vendor |
Model Partner |
✔ |
Nhà cung cấp dịch vụ |
Fare |
Model Route/Fare |
✔ |
Sản phẩm fare |
Currency |
Model Currency |
✔ |
Tiền tệ dòng báo giá |
Quantity |
String |
✔ |
Số lượng sản phẩm báo gía |
Unit |
Model Unit |
✔ |
Đơn vị tính sản phẩm báo gía |
Unit Price |
String |
✔ |
Đơn giá trên một sản phẩm |
Exchange Rate |
String |
Tỉ giá tiền tệ trên dòng so với tiền tệ công ty |
|
Amount foreign |
String |
Tiền quantity * cost theo USD |
|
Amount local |
String |
Tiền quantity * cost theo VND (tiền tệ công ty) |
|
Tax |
Model Tax |
Thuế dòng mua |
|
Tax total |
String |
Tiền thuế |
|
Total amount |
String |
Tổng giá trên dòng mua local amount + tax amount |
|
Mô Tả |
String |
Mô tả dòng mua |
|
House Distribute |
Model House |
Phân bổ chi phí từ House |
|
Distribute type |
String |
Loại phân bổ |
|
Bill Status |
String |
Trạng thái hóa đơn (None/Credit Note/Billed) |
|
Other |
|||
HBL Receive Date |
Date |
Ngày giao vận đơn gốc cho khách |
|
Cargo ClosingDate |
Date |
ngày khách hàng phải giao hàng cho SCS (hàng nhập) |
|
Cargo DeliverDate |
Date |
Ngày giao vận đơn gốc cho khách |
|
Pickup Date |
Date |
Ngày nhận hàng |
|
Good Receipt No |
String |
Số chứng từ nhận hàng |
|
Free storage |
Date |
Thời gian miễn phí lưu kho |
|
D/O date |
Date |
||
Doc closing date |
Date |
||
Delivery Date |
Date |
||
BL dept |
Model Department |
||
Carrier |
String |
||
Issue agent |
Model Partner |
||
Partner (Print) |
Model User |
Người in |
|
L/C No |
String |
||
AMS no |
String |
||
T/S ETA |
Date |
||
F/N |
Checkbox |
List buttons:
Trường |
Mô Tả |
---|---|
Set Soft Done |
Chuyển trạng thái đơn (Draft --> Soft Done,nút hiển thị khi ở trạng thái Draft) |
Set Done |
Chuyển trạng thái đơn (Soft Done--> Done,nút hiển thị khi ở trạng thái Soft Done) |
Cancel |
Chuyển trạng thái đơn về Cancelled (hiển thị khi ở trạng thái Draft,Soft Done,Done) |
Master Bill Template Print¶
Manifest Report¶
Ocean¶
Nhãn |
Trường tương ứng |
Note |
---|---|---|
TEL |
Số điện thoại công ty |
|
Email công ty |
||
MBL NO |
MB/L No. |
Số Master Bill |
VESSEL |
Vessel |
|
DATE |
Thời gian tại thời điểm in |
|
ETD |
Onboard Date |
|
POL |
Port Of Loading (POL) |
|
POD |
Port Of Discharge (POD) |
|
Các trường thông tin lấy từ các House B/L liên kết tới Master |
||
H-B/L No |
House No, Freight term, B/L type |
|
PACKAGES |
Package Quantity |
|
WEIGHT |
Gross W/T |
|
VOLUME |
Volume |
|
SHIPPER |
Shipper |
name + address + phone + email |
CONSIGNEE/ NOTIFY PARTY |
Consignee Notify, Also Notify |
name + address + phone + email |
CONTAINER/SEAL |
Containers (name/seal1/seal2) |
|
TYPE CONT |
Containers (Unit) |
|
SHIPPING MARKS |
Mark and Numbers |
|
DESCRIPTION |
Description Of Goods |
Air¶
Nhãn |
Trường tương ứng |
Note |
---|---|---|
TEL |
Số điện thoại công ty |
|
Email công ty |
||
CONSIGNEE |
Consignee |
name + address + phone + email |
MAWB NO. |
MB/L No. |
Số Master Bill |
DATE |
Thời gian tại thời điểm in |
|
CARRIER |
Carrier |
|
POINT OF LOADING |
Port Of Loading (POL) |
|
POINT OF UNLOADING |
Port Of Discharge (POD) |
|
FLT NO/DATE |
Flight No / Onboard Datetime |
|
Các trường thông tin lấy từ các House B/L liên kết tới Master |
||
HAWB NO |
House No |
|
PIECES |
Package Quantity |
|
WEIGHT |
Gross W/T |
|
DEST |
Final Destination |
|
SHIPPER NAME & ADD |
Shipper |
(name+address+phone+email) |
CONSIGNEE & ADDRESS |
Consignee |
(name+address+phone+email) |
NATURE OF GOODS |
Mark And Numbers,Description Of GD |
|
FREIGHT |
Accounting Information |
Shipping Request¶
Nhãn |
Trường tương ứng |
Note |
---|---|---|
Shipper |
Shipper |
Name + address + phone |
Consignee |
Consignee |
Name + address + phone |
Notify |
SAME AS CONSIGNEE |
|
Booking No |
Carrier Booking No |
|
TO |
Carrier (Name) |
|
TEL |
Carrier (Phone) |
|
FAX |
Carrier (FAX) |
|
ATTN |
Carrier (PIC) |
|
FROM |
Company |
|
TEL |
Company (Phone) |
|
FAX |
Company (Fax) |
|
ATTN |
Company (PIC) |
|
Company (Email) |
||
Service Term |
Service Terms |
|
M.B/L Type |
B/L Type |
|
House No. |
Houses |
|
M.Vessel/Voyage |
Vessel/Voyage |
|
ETD |
ETD |
|
ETA |
ETA |
|
Port of Loading |
Port of Loading |
|
Port of Discharge |
Port of Discharge |
|
Final Destination |
Final Destination |
|
No of Package |
Containers (Packages) |
|
Weight |
Gross Weight |
|
Measurement |
Volume |
|
Freight Terms |
Freight Terms |
|
SAY: |
Container Description |
|
REMARK |
Remark |