- STT (*)
No
|
|
|
- Số hồ sơ
Document’s No
|
House Bill of Lading (HB/L) |
|
- Năm đăng ký hồ sơ
Document’s Year
|
|
|
- Chức năng của chứng từ
Document’s function
|
|
|
- Người gửi hàng*
Shipper
|
|
Lấy thông tin của Shipper |
- Người nhận hàng*
Consignee
|
|
Lấy thông tin của Consignee |
- Người được thông báo 1
Notify Party 1
|
Notify |
|
- Người được thông báo 2
Notify Party 2
|
Also Notify |
|
- Mã Cảng chuyển tải/quá cảnh
Code of Port of transhipment/transit
|
|
|
- Mã Cảng giao hàng/cảng đích
Final destination
|
Final Destination |
|
- Mã Cảng xếp hàng
Code of Port of Loading
|
Port Of Loading (POL) |
|
- Mã Cảng dỡ hàng
Port of unloading/discharging
|
Port Of Discharge (POD) |
|
- Địa điểm giao hàng*
Place of Delivery
|
Place Of Delivery |
|
- Loại hàng*
Cargo Type/Terms of Shipment
|
|
|
- Số vận đơn *
Bill of lading number
|
HB/L |
|
- Ngày phát hành vận đơn*
Date of house bill of lading
|
Date Of Issue |
|
- Số vận đơn gốc*
Master bill of lading number
|
MB/L No |
|
- Ngày phát hành vận đơn gốc*
Date of master bill of lading
|
|
Lấy trên Master |
- Ngày khởi hành*
Departure date
|
|
|
- Tổng số kiện*
Number of packages
|
Package Quantity |
|
- Loại kiện*
Kind of packages
|
|
|
- Tổng trọng lượng*
Total gross weight
|
Gross Weight |
|
- Đơn vị tính tổng trọng lượng*
Total gross weight unit
|
|
|
- Ghi chú
Remark
|
Remark |
|